192 |
Trị giá hàng hóa
nhập khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Import of goods by
commodity group
ĐVT: Ngh́n
USD - Unit: Thous. USD
|
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
TỔNG TRỊ GIÁ |
6.567.745 |
8.268.350 |
10.278.248 |
11.504.029 |
12.435.554 |
Hàng
nông sản |
41 |
12 |
18 |
- |
- |
Vải
các loại - Fabrics of all kinds |
259.342 |
311.087 |
322.140 |
295.832 |
374.778 |
Giầy
dép và sản phẩm từ da |
75.130 |
97.321 |
112.629 |
112.821 |
150.679 |
Máy vi
tính, hàng điện tử và linh kiện |
2.153.637 |
2.404.007 |
3.556.456 |
4.522.384 |
3.807.897 |
Xăng
dầu - Petroleum |
129 |
108 |
118 |
77 |
114 |
Máy
móc, thiết bị và phụ tùng |
1.224.339 |
1.338.591 |
1.732.231 |
2.349.057 |
1.925.677 |
Gỗ
và sản phẩm từ gỗ |
1.406 |
1.892 |
2.664 |
3.599 |
4.057 |
Điện
thoại và linh kiện |
383.481 |
482.162 |
341.105 |
430.289 |
509.525 |
Linh
kiện, phụ tùng ô tô |
21.823 |
438.200 |
726.268 |
690.501 |
663.815 |
Xe máy
nguyên chiếc, linh kiện, |
104.229 |
140.484 |
160.943 |
150.562 |
178.481 |
Phương
tiện vận tải và phụ tùng |
212 |
259 |
814 |
328 |
772 |
Hàng
khác - Others |
2.343.977 |
3.054.227 |
3.322.863 |
2.948.579 |
4.819.759 |
|
|
|
|
|
|
Ghi
chú: Chỉ tính giá trị nhập khẩu hàng hóa
được làm thủ tục thông quan ở Chi cục
Hải quan tỉnh Vĩnh Phúc.