193

Chỉ số phát triển trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Index of import of goods by commodity group

                                                      ĐVT - Unit: %

 

2017

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

TỔNG TRỊ GIÁ

151,00

125,89

124,31

111,93

108,10

Hàng nông sản
Agricultural products

-

30,18

140,90

-

-

Vải các loại - Fabrics of all kinds

105,30

119,95

103,55

91,83

126,69

Giầy dép và sản phẩm từ da
Footwear and leather products

73,25

129,54

115,73

100,17

133,56

Máy vi tính, hàng điện tử và linh kiện
Computers, electronic goods
and components

201,60

111,63

147,94

127,16

84,20

Xăng dầu - Petroleum

213,63

83,37

109,10

65,16

148,60

Máy móc, thiết bị và phụ tùng
Machinery, equipment and spare parts

141,07

109,33

129,41

135,61

81,98

Gỗ và sản phẩm từ gỗ
Wood and wood products

69,35

134,57

140,84

135,09

112,70

Điện thoại và linh kiện
Phones and components

417,79

125,73

70,74

126,15

118,41

Linh kiện, phụ tùng ô tô
Auto parts and spare parts

17,05

2.008,00

165,74

95,08

96,14

Xe máy nguyên chiếc, linh kiện,
phụ tùng xe máy
Complete motorcycles, spare parts,
motobike spare parts

94,02

134,78

114,56

93,55

118,54

Phương tiện vận tải và phụ tùng
Vehicles and spare parts

195,75

121,95

314,87

40,32

235,17

Hàng khác - Others

135,36

130,30

108,80

88,74

163,46