| 
   194  | 
 
Turnover of transport, storage and transportation
supporting services by types of ownership and by types of
transport
| 
   | 
  
   2015  | 
  
   2018  | 
  
   2019  | 
  
   2020  | 
  
   Sơ bộ  | 
 
| 
   | 
  
   Tỷ
  đồng - Bill. dongs  | 
 ||||
| 
   TỔNG
  SỐ - TOTAL  | 
  
   3.095,77  | 
  
   4.094,03  | 
  
   4.480,36  | 
  
   3.902,55  | 
  
   3.668,65  | 
 
| 
   Phân theo loại hình kinh tế  | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   Nhà nước - State  | 
  
   2,87  | 
  
   2,88  | 
  
   2,61  | 
  
   2,40  | 
  
   2,06  | 
 
| 
   Ngoài Nhà nước - Non-State  | 
  
   3.064,15  | 
  
   4.073,14  | 
  
   4.434,82  | 
  
   3.865,90  | 
  
   3.639,28  | 
 
| 
   Khu vực có vốn đầu
  tư nước ngoài   | 
  
   28,75  | 
  
   18,01  | 
  
   42,93  | 
  
   34,25  | 
  
   27,31  | 
 
| 
   Phân theo ngành vận tải   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   Vận tải đường
  bộ - Road  | 
  
   2.652,87  | 
  
   3.234,40  | 
  
   3.448,61  | 
  
   2.975,25  | 
  
   2.646,65  | 
 
| 
   Vận tải đường
  thủy - Inland waterway  | 
  
   400,31  | 
  
   750,32  | 
  
   907,28  | 
  
   830,88  | 
  
   945,32  | 
 
| 
   Kho bãi - Storage  | 
  
   11,45  | 
  
   5,56  | 
  
   7,45  | 
  
   4,88  | 
  
   3,25  | 
 
| 
   Hoạt động khác - Others  | 
  
   31,14  | 
  
   103,75  | 
  
   117,02  | 
  
   91,54  | 
  
   73,43  | 
 
| 
   | 
  
   Cơ cấu - Structure
  (%)  | 
 ||||
| 
   TỔNG
  SỐ - TOTAL  | 
  
   100,00  | 
  
   100,00  | 
  
   100,00  | 
  
   100,00  | 
  
   100,00  | 
 
| 
   Phân theo loại hình kinh tế  | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   Nhà nước - State  | 
  
   0,09  | 
  
   0,07  | 
  
   0,06  | 
  
   0,06  | 
  
   0,06  | 
 
| 
   Ngoài Nhà nước - Non-State  | 
  
   98,98  | 
  
   99,49  | 
  
   98,98  | 
  
   99,06  | 
  
   99,20  | 
 
| 
   Khu vực có vốn đầu
  tư nước ngoài   | 
  
   0,93  | 
  
   0,44  | 
  
   0,96  | 
  
   0,88  | 
  
   0,74  | 
 
| 
   Phân theo ngành vận tải   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
 
| 
   Vận tải đường
  bộ - Road  | 
  
   85,69  | 
  
   79,00  | 
  
   76,97  | 
  
   76,24  | 
  
   72,14  | 
 
| 
   Vận tải đường
  thủy - Inland waterway  | 
  
   12,93  | 
  
   18,33  | 
  
   20,25  | 
  
   21,29  | 
  
   25,77  | 
 
| 
   Kho bãi - Storage  | 
  
   0,37  | 
  
   0,14  | 
  
   0,17  | 
  
   0,13  | 
  
   0,09  | 
 
| 
   Hoạt động khác - Others  | 
  
   1,01  | 
  
   2,53  | 
  
   2,61  | 
  
   2,35  | 
  
   2,00  | 
 
| 
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   | 
  
   |