195 |
Số
lượt hành khách vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải
Number of
passengers carried by types of ownership
and by types of transport
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
|
Nghìn người - Thous.
persons |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
22.890 |
25.938 |
25.514 |
16.841 |
11.089 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
205 |
203 |
413 |
364 |
305 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
21.704 |
25.260 |
24.620 |
16.307 |
10.784 |
Tập thể - Collective |
363 |
77 |
66 |
48 |
8 |
Tư nhân - Private |
10.402 |
13.225 |
11.715 |
9.042 |
5.638 |
Cá thể - Household |
10.939 |
11.958 |
12.839 |
7.217 |
5.138 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
981 |
475 |
481 |
170 |
- |
Phân theo ngành vận tải - By
types of transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
21.985 |
25.296 |
24.781 |
16.259 |
10.690 |
Đường sông - Inland
waterway |
905 |
642 |
733 |
582 |
399 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
105,72 |
105,32 |
98,37 |
66,01 |
65,85 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
140,41 |
102,01 |
203,28 |
88,23 |
83,79 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
107,60 |
106,87 |
97,47 |
66,23 |
66,13 |
Tập thể - Collective |
101,97 |
61,60 |
85,71 |
72,73 |
16,67 |
Tư nhân - Private |
116,75 |
113,63 |
88,58 |
77,18 |
62,35 |
Cá thể - Household |
100,31 |
100,72 |
107,37 |
56,21 |
71,19 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
96,84 |
59,86 |
101,33 |
35,33 |
- |
Phân theo ngành vận tải - By
types of transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
105,12 |
105,61 |
97,96 |
65,61 |
65,75 |
Đường sông - Inland
waterway |
122,63 |
94,97 |
114,17 |
79,40 |
68,56 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
|