196

Số lượt hành khách luân chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải

Number of passengers traffic by types of ownership
and by types of transport

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

Nghìn người.km - Thous. persons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

1.697.027

1.977.962

1.729.111

1.093.201

708.768

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

205

203

411

364

305

Ngoài Nhà nước - Non-State

1.625.676

1.944.656

1.692.052

1.079.191

708.463

Tập thể - Collective

69.702

7.544

6.466

4.703

4.495

Tư nhân - Private

651.028

801.846

588.443

455.103

277.444

Cá thể - Household

904.946

1.135.266

1.097.143

619.385

426.524

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

71.146

33.103

36.649

13.646

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

1.695.707

1.977.263

1.728.366

1.092.607

708.364

Đường sông - Inland waterway

1.320

699

745

594

404

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

105,41

105,65

87,42

63,22

64,83

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

140,41

102,01

202,31

88,66

83,79

Ngoài Nhà nước - Non-State

107,45

107,10

87,01

63,78

65,65

Tập thể - Collective

102,03

40,52

85,71

72,73

95,58

Tư nhân - Private

119,28

117,19

73,39

77,34

60,96

Cá thể - Household

100,68

102,01

96,64

56,45

68,86

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

73,50

58,90

110,71

37,23

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

105,40

105,66

87,41

63,22

64,83

Đường sông - Inland waterway

123,83

96,02

106,54

79,76

68,01

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-