197

Khối lượng hàng hóa vận chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải

Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

25.719

33.534

34.252

30.674

29.546

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

25.719

33.534

34.252

30.674

29.546

Tập thể - Collective

25

42

40

36

31

Tư nhân - Private

3.185

5.244

2.938

2.614

2.763

Cá thể - Household

22.509

28.248

31.274

28.024

26.752

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

17.278

20.032

19.073

17.233

15.232

Đường sông - Inland waterway

8.441

13.502

15.179

13.441

14.314

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

105,45

110,96

102,14

89,55

96,32

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

105,45

110,96

102,14

89,55

96,32

Tập thể - Collective

5,40

35,68

95,24

90,00

86,11

Tư nhân - Private

144,84

108,75

56,03

88,97

105,70

Cá thể - Household

103,59

111,73

110,71

89,61

95,46

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

102,81

108,42

95,21

90,35

88,39

Đường sông - Inland waterway

111,29

114,95

112,42

88,55

106,50

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-