198

Khối lượng hàng hóa luân chuyển
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành vận tải

Volume of freight traffic by types of ownership
and by types of transport

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

 

Nghìn tấn.km - Thous. tons.km

TỔNG SỐ - TOTAL

1.717.059

2.322.531

2.558.732

2.282.013

2.231.548

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

1.717.059

2.322.531

2.558.732

2.282.013

2.231.548

Tập thể - Collective

931

1.580

1.504

1.354

1.376

Tư nhân - Private

239.089

403.617

303.386

268.254

276.451

Cá thể - Household

1.477.039

1.917.334

2.253.842

2.012.405

1.953.721

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

874.629

997.967

1.037.758

935.415

837.178

Đường sông - Inland waterway

842.430

1.324.564

1.520.974

1.346.598

1.394.370

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

106,55

112,00

110,17

89,19

97,79

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

106,55

112,00

110,17

89,19

97,79

Tập thể - Collective

6,92

35,67

95,19

90,03

101,62

Tư nhân - Private

142,31

110,64

75,17

88,42

103,06

Cá thể - Household

103,28

112,49

117,55

89,29

97,08

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải
By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

102,04

108,85

103,99

90,14

89,50

Đường sông - Inland waterway

111,67

114,50

114,83

88,54

103,55

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-