201

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2021 as compared with December of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,65

101,08

101,06

101,18

101,43

100,98

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

101,85

102,02

101,58

101,90

102,35

100,61

Lương thực - Food

100,48

101,08

101,35

101,53

102,07

100,37

Thực phẩm - Foodstuff

102,58

102,63

101,95

102,34

102,90

100,69

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,24

102,05

101,40

101,53

101,61

101,52

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,62

98,71

98,07

97,91

97,94

97,54

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

98,38

101,12

101,64

100,96

101,31

101,67

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,19

99,99

99,11

99,34

99,38

99,36

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,02

100,12

100,08

100,07

100,07

100,07

Giao thông - Transport

102,29

103,25

105,72

106,67

107,27

107,95

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,95

99,82

99,81

99,81

99,73

99,73

Giáo dục - Education

100,02

100,02

99,98

100,19

100,19

100,48

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,54

99,59

99,47

99,47

99,44

100,00

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

99,78

100,24

99,73

99,62

99,66

99,81

Chỉ số giá vàng
Gold price index

101,73

102,30

101,08

98,78

99,95

100,68

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,92

99,52

99,60

99,81

99,77

99,68

 


201

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với tháng 12 năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2021 as compared with December of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

101,56

100,98

100,67

100,58

101,48

101,18

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,74

98,90

98,30

97,00

98,83

98,49

Lương thực - Food

100,33

100,20

99,90

100,55

101,63

100,81

Thực phẩm - Foodstuff

100,88

98,28

97,46

95,54

97,97

97,60

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,55

101,61

101,64

103,11

103,57

103,85

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,19

97,13

97,15

98,03

98,29

98,57

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

103,89

104,42

104,04

104,66

104,29

103,58

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

99,40

99,28

99,65

99,53

99,75

100,10

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,52

100,52

100,49

100,52

100,52

100,52

Giao thông - Transport

110,31

109,50

108,89

110,93

113,91

112,23

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,73

99,73

99,73

99,73

99,73

99,73

Giáo dục - Education

100,55

101,16

101,16

101,18

101,29

101,30

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,04

100,06

99,64

99,67

99,61

99,68

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

99,66

99,93

99,77

99,98

100,28

100,40

Chỉ số giá vàng
Gold price index

98,33

97,43

97,47

96,80

98,78

98,60

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,72

99,02

98,91

98,86

98,82

99,68