202 |
Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
202 |
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số
giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10
Oct. |
Tháng 11
Nov. |
Tháng 12
Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
100,96 |
100,40 |
100,13 |
100,06 |
101,33 |
101,18 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
97,78 |
96,20 |
95,93 |
95,51 |
97,89 |
98,49 |
Lương thực - Food |
104,22 |
101,19 |
99,96 |
101,58 |
101,76 |
100,81 |
Thực phẩm - Foodstuff |
96,12 |
94,31 |
94,21 |
93,33 |
96,61 |
97,60 |
Đồ uống và thuốc lá |
101,71 |
101,83 |
101,67 |
103,08 |
103,65 |
103,85 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
97,39 |
97,48 |
97,39 |
98,12 |
98,67 |
98,57 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
105,25 |
105,10 |
102,87 |
103,47 |
103,89 |
103,58 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
98,87 |
98,88 |
99,49 |
99,54 |
100,00 |
100,10 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,48 |
100,50 |
100,48 |
100,51 |
100,48 |
100,52 |
Giao thông - Transport |
112,39 |
111,52 |
111,69 |
113,65 |
116,43 |
112,23 |
Bưu chính viễn thông |
99,76 |
99,67 |
99,72 |
99,72 |
99,72 |
99,73 |
Giáo dục - Education
|
104,73 |
105,38 |
105,23 |
101,10 |
101,22 |
101,30 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
94,64 |
95,37 |
97,87 |
97,60 |
99,38 |
99,68 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
99,92 |
100,02 |
99,91 |
100,10 |
100,19 |
100,40 |
Chỉ số giá vàng |
108,39 |
96,96 |
97,76 |
97,46 |
98,65 |
98,60 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,70 |
99,08 |
98,97 |
98,27 |
98,52 |
99,68 |
|
|
|
|
|
|
|