202

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2021 as compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

97,92

98,63

99,44

101,26

101,83

100,69

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

99,60

99,55

99,43

98,66

99,11

96,85

Lương thực - Food

106,55

106,49

106,34

103,88

105,05

104,31

Thực phẩm - Foodstuff

98,22

98,34

98,23

97,43

97,86

94,79

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

102,59

103,11

102,59

102,86

102,07

101,64

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

98,37

96,73

96,23

96,07

98,27

97,80

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

96,90

99,94

100,67

102,48

101,46

104,18

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

99,53

99,48

98,79

99,01

99,02

98,88

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

99,94

100,17

100,13

100,07

100,08

100,03

Giao thông - Transport

88,53

91,88

99,32

118,27

122,01

114,77

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,62

99,49

99,49

99,49

99,53

99,69

Giáo dục - Education

104,14

104,16

104,10

104,32

104,32

104,66

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

91,05

91,26

92,63

92,69

93,62

94,29

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,58

100,86

100,21

100,09

100,23

100,28

Chỉ số giá vàng
Gold price index

132,57

129,80

121,39

116,04

116,16

116,22

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

101,34

100,62

100,58

99,69

99,66

99,63

 

202

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với cùng kỳ năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2021 as compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,96

100,40

100,13

100,06

101,33

101,18

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

97,78

96,20

95,93

95,51

97,89

98,49

Lương thực - Food

104,22

101,19

99,96

101,58

101,76

100,81

Thực phẩm - Foodstuff

96,12

94,31

94,21

93,33

96,61

97,60

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

101,71

101,83

101,67

103,08

103,65

103,85

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

97,39

97,48

97,39

98,12

98,67

98,57

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

105,25

105,10

102,87

103,47

103,89

103,58

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

98,87

98,88

99,49

99,54

100,00

100,10

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,48

100,50

100,48

100,51

100,48

100,52

Giao thông - Transport

112,39

111,52

111,69

113,65

116,43

112,23

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

99,76

99,67

99,72

99,72

99,72

99,73

Giáo dục - Education

104,73

105,38

105,23

101,10

101,22

101,30

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

94,64

95,37

97,87

97,60

99,38

99,68

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

99,92

100,02

99,91

100,10

100,19

100,40

Chỉ số giá vàng
Gold price index

108,39

96,96

97,76

97,46

98,65

98,60

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,70

99,08

98,97

98,27

98,52

99,68