203

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of December as compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,09

101,95

106,48

98,36

101,18

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

101,05

104,14

117,66

98,94

98,49

Lương thực - Food

96,79

100,25

100,63

105,80

100,81

Thực phẩm - Foodstuff

102,21

105,35

121,07

97,27

97,60

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,56

101,21

105,26

102,13

103,85

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

103,55

102,13

98,77

97,73

98,57

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

98,63

102,07

101,16

100,72

103,58

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,74

100,39

99,65

99,60

100,10

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

101,13

99,38

103,13

100,41

100,52

Giao thông - Transport

91,67

99,44

103,44

87,22

112,23

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,06

98,56

99,50

99,73

Giáo dục - Education

100,32

104,17

105,19

104,13

101,30

Văn hóa, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

101,15

99,12

97,56

91,49

99,68

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,32

100,96

101,71

100,86

100,40

Chỉ số giá vàng
Gold price index

96,69

103,11

114,98

135,91

98,60

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

112,76

104,35

100,01

101,42

99,68