204 |
Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
b́nh quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index,
gold
and USD price index (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2018 |
2019 |
2020 |
Sơ bộ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
100,12 |
103,78 |
102,04 |
103,46 |
100,31 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
100,92 |
103,53 |
104,50 |
114,11 |
97,91 |
Lương thực - Food |
96,20 |
103,78 |
99,38 |
103,64 |
103,49 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,93 |
104,03 |
105,34 |
116,13 |
96,41 |
Đồ uống và thuốc lá |
101,42 |
100,75 |
103,88 |
103,81 |
102,55 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
102,93 |
101,58 |
100,54 |
98,18 |
97,59 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
99,40 |
105,68 |
101,18 |
100,1 |
102,46 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
100,79 |
100,96 |
99,92 |
99,87 |
99,30 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,76 |
115,59 |
104,08 |
102,26 |
100,28 |
Giao thông - Transport |
87,71 |
106,44 |
98,29 |
87,57 |
108,90 |
Bưu chính viễn thông |
99,62 |
100,00 |
99,56 |
98,69 |
99,64 |
Giáo dục - Education
|
103,05 |
103,31 |
104,52 |
104,43 |
103,71 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
100,8 |
98,31 |
98,40 |
95,04 |
94,96 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,21 |
101,19 |
101,25 |
101,48 |
100,23 |
Chỉ số giá vàng |
96,33 |
105,21 |
106,70 |
131,23 |
110,14 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
104,63 |
101,32 |
101,90 |
101,23 |
99,64 |
|
|
|
|
|
|