205 |
Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
Consumer price index, gold and USD price
index
of months in 2021 as compared to base period 2019
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
102,71 |
103,15 |
103,14 |
103,25 |
103,52 |
103,06 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
108,94 |
109,13 |
108,65 |
108,99 |
109,48 |
107,62 |
Lương thực - Food |
106,76 |
107,40 |
107,68 |
107,88 |
108,45 |
106,64 |
Thực phẩm - Foodstuff |
109,41 |
109,47 |
108,75 |
109,16 |
109,75 |
107,40 |
Đồ uống và thuốc lá |
104,01 |
104,85 |
104,17 |
104,31 |
104,39 |
104,30 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
98,42 |
96,56 |
95,94 |
95,77 |
95,80 |
95,41 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
99,61 |
102,38 |
102,91 |
102,23 |
102,57 |
102,94 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
100,31 |
100,10 |
99,22 |
99,45 |
102,28 |
99,47 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
102,22 |
102,33 |
102,28 |
102,27 |
102,28 |
102,27 |
Giao thông - Transport |
96,12 |
97,02 |
99,35 |
100,23 |
100,80 |
101,44 |
Bưu chính viễn thông |
97,20 |
97,06 |
97,06 |
97,06 |
96,98 |
96,98 |
Giáo dục - Education
|
106,94 |
106,94 |
106,90 |
107,13 |
107,13 |
107,43 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
92,44 |
92,50 |
92,38 |
92,38 |
92,36 |
93,00 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,86 |
102,34 |
101,81 |
101,70 |
101,74 |
101,90 |
Chỉ số giá vàng |
145,40 |
146,21 |
144,47 |
141,18 |
142,86 |
143,89 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,66 |
99,26 |
99,34 |
99,55 |
99,51 |
99,42 |
205 |
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số
giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10
Oct. |
Tháng 11
Nov. |
Tháng 12
Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
103,64 |
103,05 |
102,74 |
102,65 |
103,56 |
103,26 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống |
107,76 |
105,79 |
105,14 |
103,75 |
105,72 |
105,35 |
Lương thực - Food |
106,60 |
106,46 |
106,14 |
106,83 |
107,98 |
107,10 |
Thực phẩm - Foodstuff |
107,60 |
104,82 |
103,95 |
101,90 |
104,50 |
104,10 |
Đồ uống và thuốc lá |
104,33 |
104,39 |
104,42 |
105,93 |
106,41 |
106,70 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
95,07 |
95,01 |
95,03 |
102,93 |
96,15 |
96,42 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng |
105,18 |
105,72 |
105,34 |
105,97 |
105,59 |
104,88 |
Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh |
99,51 |
99,39 |
99,76 |
99,64 |
99,86 |
100,22 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
102,74 |
102,74 |
102,71 |
102,73 |
102,73 |
102,73 |
Giao thông - Transport |
103,66 |
102,90 |
102,32 |
104,24 |
107,04 |
105,47 |
Bưu chính viễn thông |
96,98 |
96,98 |
96,98 |
96,98 |
96,98 |
96,98 |
Giáo dục - Education
|
107,51 |
108,16 |
108,16 |
108,18 |
108,30 |
108,31 |
Văn hóa, giải trí và du lịch |
92,92 |
92,93 |
92,54 |
92,57 |
92,51 |
92,58 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,74 |
102,02 |
101,85 |
102,07 |
102,38 |
102,50 |
Chỉ số giá vàng |
140,54 |
139,25 |
139,32 |
138,35 |
141,18 |
140,93 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,47 |
98,76 |
98,65 |
98,61 |
98,56 |
99,42 |
|
|
|
|
|
|
|