206

Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ
trên địa bàn

Average retail price of some goods and services
in the local area

ĐVT: Đồng - Unit: Dong

 

Đơn vị tính
Unit

2015

2018

2019

2020

Sơ bộ
Prel.
2021

Gạo tẻ - Rice

Kg

10.931

12.578

12.477

13.134

13.891

Gạo nếp - Sweet rice

12.393

17.390

17.441

18.663

18.729

Thịt lợn (ba chỉ) - Pork

85.909

84.321

96.923

154.281

129.107

Thịt bò - Beef

242.102

230.947

244.977

258.648

271.669

Thịt gà (gà ta) - Chicken

109.640

114.551

112.909

106.326

108.258

Cá nước ngọt (cá chép) - Fish

47.231

45.353

45.429

43.335

42.519

Cá biển (cá thu cắt khúc giữa)
Sea fish

114.305

204.275

209.502

222.615

225.894

Đậu phụ - Soya curd

14.512

14.727

14.442

14.055

15.018

Rau muống - Bindweed

6.464

7.288

7.611

7.547

7.355

Bắp cải - Cabbage

8.886

6.389

9.671

10.961

9.616

Cà chua - Tomato

15.650

12.250

16.980

18.842

13.982

Bí xanh - Waky pumpkin

11.006

12.184

12.865

14.706

14.136

Chuối - Banana

7.040

11.789

10.621

9.549

8.631

Dưa hấu - Watermelon

14.007

14.321

16.114

15.559

16.484

Muối - Salt

5.169

6.341

6.374

6.423

6.594

Nước mắm - Fish sause

Lít - Litre

29.407

27.237

27.279

41.605

47.752

Dầu ăn - Oil

43.426

43.248

43.185

43.335

46.312

Mì chính - Glutamate

Kg

59.750

63.190

64.438

69.135

73.745

Đường - Sugar

16.324

16.534

15.301

15.209

19.335

Sữa bột (Ensure người lớn)
Powdered milk

819.776

815.559

813.486

814.628

821.121

Bia chai Hà Nội - Bottled beer

Chai - Bottle

12.150

9.670

19.326

21.115

21.741


 

Rượu Lúa mới (vodka Hà Nội)
Luamoi wine

Lít - Litre

85.170

89.191

91.155

103.749

119.118

Thuốc lá điếu (vinataba)
Cigarette

Bao - Box

16.613

18.224

20.224

21.894

23.353

Áo sơ mi nam (hàng Việt Tiến)
Shirt for men

Chiếc
Piece

240.108

416.229

422.867

414.415

398.703

Áo sơ mi nữ
Shirt for women

184.133

228.642

242.203

276.929

335.001

Quần âu nam
Trousers for men

307.827

373.328

373.115

437.676

527.971

Thuốc kháng sinh - Antibiotic

Vỉ - Blister

65.000

51.834

52.283

55.576

58.519

Bột giặt - Soap powder

Kg

41.520

38.470

38.470

37.209

37.044

Dầu hoả - Paraffin

Lít - Litre

14.993

15.709

15.331

10.510

14.331

Gas - Gas

Bình - Pot

314.568

346.008

27.567

26.734

32.321

Xăng (A95) - Petroleum

Lít - Litre

18.751

20.896

20.160

15.488

20.491

Xi măng - Cement

Kg

1.287

1.275

1.380

1.438

1.439

Thép cuộn - Steel

12.031

14.274

13.762

12.570

17.196

Điện sinh hoạt
Electricity for living

Kwh

1.662

1.878

2.003

2.040

2.072

Nước máy sinh hoạt
Water for living

M3

6.718

8.225

8.721

9.626

10.276

Vé xe buýt - Bus ticket

Vé - Ticket

7.000

7.000

7.000

7.540

8.367

Cắt tóc nam
Cutting hair for men

Lần
Times

25.000

22.361

22.361

26.286

34.196

Gội đầu nữ
Washing hair for women

26.675

29.949

31.179

31.179

31.568