Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống
kê giá
Explanation of terminology, content and
methodology of some statistical indicators on PRICE
|
399
|
|
Tình hình giá cả năm 2021 -
Consumer price index in 2021
|
405
|
199
|
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong
năm
Monthly consumer price index
|
407
|
200
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá
vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2021
as compared with previous month
|
408
|
201
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá
vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2021
as compared to December of previous
|
410
|
202
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá
vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2021
compared with the same period of previous year
|
412
|
203
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ
số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index of December
as compared with the same period of previous year
|
414
|
204
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ
số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (bình quân cùng kỳ = 100)
Annual average consumer price index, gold and USD price index
(Previous year = 100)
|
415
|
205
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ
số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021
so với kỳ gốc 2014
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2021
as compared to base period 2014
|
416
|
206
|
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa
và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
|
418
|
|
|
|