Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ
AN TOÀN XĂ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG

HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER, SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính chỉ tiêu thống kê y tế, thể thao, trật tự, an toàn xă hội, hoạt động tư pháp và thiệt hại do thiên tai

Explanation of terminology, contents and methodology of some statistical indicators on health, sport, social order and safety, justice and natural disaster damage

471

 

Một số t́nh h́nh về y tế, trật tự, an toàn xă hội và thiệt hại do thiên tai năm 2021 - Health, living standards, social order, safety and natural disaster damage in 2021

483

232

Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care

485

233

Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lư
Number of health establishments, patient beds under direct management
of local authority

486

234

Số cơ sở y tế và giường bệnh năm 2021 phân theo loại h́nh kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2021
by types of ownership

487

235

Số cơ sở y tế năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2021 by district

488

236

Số giường bệnh năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2021 by district

489

237

Số nhân lực y tế
Number of health staffs

490

238

Số nhân lực y tế năm 2021 phân theo loại h́nh kinh tế
Number of health staffs in 2021 by types of ownership

491

239

Số nhân lực ngành y năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs  in 2021 by district

492

240

Số nhân lực ngành dược năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staffs  in 2021 by district

493

241

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition

494

242

Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and  deaths in 2021
by district

495

243

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having doctor by district

496

244

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards having midwife by district

496

245

Tỷ lệ xă/phường/thị trấn đạt tiêu chí quốc gia về y tế xă
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes/wards meeting national health standard by district

497

246

Số thuê bao điện thoại, Internet
Number of telephone, Internet subscribers

498

247

Tỷ lệ gia đ́nh, thôn, tổ dân phố đạt chuẩn văn hóa     
Percentage of household, hamlets/villages
getting cultural standard

499

248

Số di tích được xếp hạng         có đến 31/12/2021      
Number of relics ranked as of 31/12/2021

500

249

Số huy chương thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
Number of sport medals gained in international competitions

502

250

Trật tự, an toàn xă hội
Social order and safety

503

251

Tai nạn giao thông năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Traffic accidents in 2021 by district

504

252

Cháy, nổ năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Fire, explosion in 2021 by district

505

253

Hoạt động tư pháp - Justice

506

254

Thiệt hại do thiên tai
Natural disaster damage

507