TÀI KHOẢN QUỐC GIA, NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ BẢO HIỂM
NATIONAL ACCOUNTS, STATE BUDGET AND INSURANCE
Biểu Table
Trang Page
Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê tổng sản phẩm trên địa bàn,
ngân sách nhà nước và bảo hiểm - Explanation of terminology, content and methodology of
some statistical indicators on gross regional domestic product, state budget and insurance
90
Một số nét về tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước và bảo hiểm năm 2021 - National accounts,
state budget and insurance in 2021
96
40
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at current prices by economic sector
103
41
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo khu vực kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by economic sector
104
42
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
105
43
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Structure of gross regional domestic product at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity
107
44
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế Gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity
109
45
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010 phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100) Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices by types of ownership and by kinds of economic activity (Previous year = 100)
111
46
Tổng sản phẩm trên địa bàn b́nh quân đầu người Gross regional domestic product per capita
113
47
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget revenue in local area
114
48
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of State budget revenue in local area
116
49
Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn State budget expenditure in local area
118
50
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn Structure of State budget expenditure in local area
120
51
Bảo hiểm xă hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp Social insurance, health insurance and unemployment insurance
122
52
Số người tham gia bảo hiểm tính đến 31/12/2021 phân theo loại bảo hiểm và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of insured persons as of 31 Dec. 2021 by types of insurance and by district
124
53
Tổng số thu bảo hiểm tính đến 31/12/2021 phân theo loại bảo hiểm và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Total revenue of insurance as of 31 Dec. 2021 by types of insurance and by district
125
54
Dư nợ cho vay tín dụng của ngân hàng đến 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế Loan outstanding balance as of annual 31/12 by kinds of economic activity
126
55
Cơ cấu dư nợ cho vay tín dụng của ngân hàng đến 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế Structure of loan outstanding balance as of annual 31/12 by kinds of economic activity
128
56
Tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng đến 31/12 hàng năm phân theo nguồn vốn huy động Total mobilized capital of the bank as of annual 31/12 by types of capital
130