THƯƠNG MẠI, DU LỊCH VÀ VẬN TẢI

TRADE, TOURISM AND TRANSPORT

                       

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê thương mại và du lịch –

 Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on trade and tourism

371

 

T́nh h́nh thương mại và du lịch năm 2021 - Trade and tourism in 2021

376

183

Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices by types of ownership
and by commodity group

377

184

Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
Retail sales of goods and turnover services at current prices
by kinds of economic activity

379

185

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
Turnover of accommodation, food and beverage services at current prices by types of ownership and by kinds of economic activity

380

186

Số lượng chợ phân theo hạng
Number of markets by level

381

187

Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo quy mô
Number of supermarkets and commercial centers
by types of ownership and by sizes

381

188

Doanh thu du lịch theo giá hiện hành phân theo loại h́nh kinh tế
Turnover of travelling at current prices by types of ownership

382

189

Số lượt khách du lịch nội địa
Number of domestic visitors

384

190

Trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng

Export of goods by commodity group              

385

191

Chỉ số phát triển trị giá hàng hóa xuất khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Index of export of goods by commodity group

386

192

Trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn phân theo nhóm hàng

Import of goods by commodity group                          

387

193

Chỉ số phát triển trị giá hàng hóa nhập khẩu trên địa bàn
phân theo nhóm hàng
Index of import of goods by commodity group

388

194

Doanh thu vận tải, kho băi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại h́nh kinh tế và phân theo ngành vận tải
Turnover of transport, storage and transportation supporting services
by types of ownership and by types of transport

389

195

Số lượt hành khách vận chuyển phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport

390

196

Số lượt hành khách luân chuyển phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Number of passengers traffic
by types of ownership
and by types of transport

391

197

Khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Volume of freight carried by
types of ownership and by type of transport

392

198

Khối lượng hàng hóa luân chuyển phân theo loại h́nh kinh tế
và phân theo ngành vận tải

Volume of freight traffic
by types of ownership and by type of transport

393