THƯƠNG MẠI, DU LỊCH VÀ
VẬN TẢI
TRADE, TOURISM AND
TRANSPORT
Biểu |
|
Trang |
|
|
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống
kê thương mại và du lịch – |
371 |
|
T́nh h́nh thương mại và du
lịch năm 2021 - Trade and tourism in 2021 |
376 |
183 |
377 |
|
184 |
379 |
|
185 |
380 |
|
186 |
381 |
|
187 |
381 |
|
188 |
382 |
|
189 |
384 |
|
190 |
385 |
|
191 |
386 |
|
192 |
387 |
|
193 |
388 |
|
194 |
389 |
|
195 |
390 |
|
196 |
391 |
|
197 |
392 |
|
198 |
393 |