ĐẦU TƯ
VÀ XÂY DỰNG
INVESTMENT
AND CONSTRUCTION
Biểu |
|
Trang |
|
|
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống
kê đầu tư và xây dựng- |
134 |
|
T́nh h́nh đầu tư và xây dựng
năm 2021 - Investment and construction in 2021 |
138 |
57 |
Vốn đầu tư thực hiện
trên địa bàn theo giá hiện hành |
139 |
58 |
140 |
|
59 |
Vốn đầu tư trên địa bàn
theo giá so sánh 2010 |
141 |
60 |
142 |
|
61 |
143 |
|
62 |
145 |
|
63 |
147 |
|
64 |
149 |
|
65 |
151 |
|
66 |
152 |
|
67 |
153 |
|
68 |
155 |
|
69 |
157 |
|
70 |
158 |
|
71 |
160 |
|
72 |
161 |
|
73 |
163 |
|
74 |
164 |