ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG   

INVESTMENT AND CONSTRUCTION      

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

           

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê đầu tư và xây dựng-

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on investment and construction

134

 

T́nh h́nh đầu tư và xây dựng năm 2021 - Investment and construction in 2021

138

57

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices

139

58

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices

140

59

Vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices

141

60

Chỉ số phát triển vốn đầu tư trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

142

61

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity

143

62

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kinds of economic activity

145

63

Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

147

64

Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity (Previous year = 100)

149

65

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP

151

66

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép từ 1997 đến 2021
Domestic direct investment projects licensed from 1997 to 2021 
 

152

67

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
Domestic direct investment projects licensed
by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)

153

68

Đầu tư trực tiếp trong nước được cấp giấy phép năm 2021
phân theo ngành kinh tế
Domestic direct investment projects licensed in 2021
by kinds of economic activity

155

69

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép từ 1997 đến 2021
Foreign direct investment projects licensed from 1997 to 2021

157

70

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)

158

71

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép phân theo đối tác
đầu tư chủ yếu (Lũy kế các dự án c̣n hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
Foreign direct investment projects licensed by some main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)

160

72

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2021
by kinds of economic activity

161

73

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2021
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2021
by some main counterparts

163

74

Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm trên địa bàn
và diện tích nhà tự xây, tự ở hoàn thành trong năm của hộ dân cư
Area of housing floor contructed and self-built houses completed
of households in the year

164