GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO VÀ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ
EDUCATION, TRAINING
AND SCIENCE, TECHNOLOGY

 

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

           

Giải thích thuật ngữ, nội dung, phương pháp tính chỉ tiêu thống kê giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ 

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on education and training, science and technology

425

 

Tổng quan giáo dục, khoa học và công nghệ năm 2021 - Education, science and technology in 2021

435

207

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và pḥng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

437

208

Số trường mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education by district

438

209

Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district

439

210

Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education

440

211

Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district

442

212

Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district

443

213

Số trường học phổ thông
Number of schools of general education

444

214

Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education

446

215

Số trường phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear 2021-2022 by district

447

216

Số lớp học phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in schoolyear 2021-2022 by district

448

217

Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education

449

218

Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education

450

219

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and  schoolgirls of general schools

451

220

Số giáo viên phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2021-2022
by district

452

221

Số học sinh phổ thông năm học 2021-2022
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2021-2022 by district

453

222

Số học sinh phổ thông b́nh quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
b́nh quân 1 lớp học phân theo loại h́nh và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class by types of ownership and by grade

454

223

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2020-2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2020-2021 by district

455

224

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính

Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

456

225

Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hóa
Number of people getting
eradication of illiteracy and continuation

457

226

Số cơ sở và số giáo viên, giảng viên trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of establishments and teachers and lecturers
in vocational education system

458

227

Số học sinh, sinh viên thuộc hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of pupils/students of vocational education system

459

228

Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities

461

229

Số sinh viên các trường đại học
Number of students in universities

462

230

Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations

463

231

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development

465