Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
|
|
|
|
Giải thích thuật ngữ, nội
dung và phương pháp tính
một số chỉ tiêu thống kê
dân số và lao động
- Explanation of terminology, content and calculation
methodology of
some statistical indicators on
population and labour
|
42
|
|
T́nh h́nh dân số, lao động
và việc làm năm 2021
Population, labor and employment in 2021
|
60
|
12
|
Một số chỉ tiêu chủ yếu về dân số và lao động
Some key indicators on population and labour |
65
|
13
|
Diện tích, dân số và mật
độ dân số năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2021 by district
|
66
|
14
|
Dân số trung b́nh phân theo giới
tính và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
|
67
|
15
|
Dân số trung b́nh phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average population by district
|
68
|
16
|
Dân số trung b́nh nam phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Average male population by district
|
69
|
17
|
Dân số trung b́nh nữ phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
|
70
|
18
|
Dân số trung b́nh thành thị phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
|
71
|
19
|
Dân số trung b́nh nông thôn phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Average rural population by district
|
72
|
20
|
Số trẻ em sinh ra phân theo huyện/thành
phố thuộc tỉnh
Number of children were born by
district
|
73
|
21
|
Số người chết phân
theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average rural population by district
|
74
|
22
|
Dân số từ 15 tuổi trở
lên phân theo t́nh trạng hôn nhân
Population aged 15 and over by marital
status
|
75
|
23
|
Tỷ số giới tính của
dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
|
75
|
24
|
Tỷ suất sinh thô, tỷ suất
chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and
natural increase rate of population
|
76
|
25
|
Tổng tỷ suất sinh
Total fertility rate
|
76
|
26
|
Tỷ suất chết của trẻ em
dưới một tuổi và dưới năm tuổi
Infant mortality rate and under five
mortality rate
|
77
|
27
|
Tuổi thọ trung b́nh tính từ lúc sinh
phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
|
77
|
28
|
Số cuộc kết hôn phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of marriages by district
|
78
|
29
|
Tuổi kết hôn trung b́nh lần
đầu phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex
|
79
|
30
|
Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi
trở lên biết chữ phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population aged 15 and over by
sex
and by residence
|
79
|
31
|
Lực lượng lao động từ
15 tuổi trở lên phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force aged 15 and over by sex and by risedence
|
80
|
32
|
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm
phân theo loại h́nh kinh tế
Annual employed population aged 15 and over
by types of ownership
|
81
|
33
|
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population aged 15 and over by
residence
|
82
|
34
|
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm phân theo giới tính
Annual employed population aged 15 and over by
sex
|
83
|
35
|
Lao động từ 15 tuổi trở lên
đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc
làm
Annual employed population aged 15 and over
by occupation and by employment status
|
84
|
36
|
Tỷ lệ lao động từ 15
tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh
tế đă qua đào tạo phân theo giới tính và phân
theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker aged 15 and over
by sex and by residence
|
85
|
37
|
Lao động phân theo khu vực kinh tế
Labour by economic sector
|
86
|
38
|
Tỷ lệ thất nghiệp của
lực lượng lao động trong độ tuổi
lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
87
|
39
|
Tỷ lệ thiếu việc làm của
lực lượng lao động trong độ tuổi
lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
88
|
|
|
|