DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XĂ
VÀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ  

ENTERPRISE, COOPERATIVE
AND INDIVIDUAL BUISNESS ESTABLISHMENT
    

               

           

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

 

 

 

           

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê doanh nghiệp và hợp tác xă

Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on enterprise and cooperative

172

 

Tổng quan về doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể năm 2021

Enterprises and individual business establishments in 2021

182

75

Số doanh nghiệp đăng kư thành lập mới tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of newly registered enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

185

76

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

187

77

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

189

78

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

191

79

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
 by types of enterprise

192

80

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

194

81

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

196

82

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

197

83

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

199

84

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in acting enterprises as of annual 31 Dec.
by district

201

85

Vốn sản xuất kinh doanh b́nh quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Annual average capital of acting enterprises by types of enterprise

202

86

Vốn sản xuất kinh doanh b́nh quân hàng năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting enterprises by kinds of economic activity

204

87

Vốn sản xuất kinh doanh b́nh quân năm của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Annual average capital of acting enterprises
by district

206

88

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Value of fixed asset
and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

207

89

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises
 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

209

90

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset and long term investment of acting enterprises
 as of annual 31 Dec.
by district

211

91

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of acting enterprise

212

92

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises by kinds of economic activity

214

93

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of acting enterprises by district

216

94

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô lao động và phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
and by types of enterprise

217

95

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
and by kinds of economic activity

219

96

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô lao động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of employees
and by district

222

97

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô vốn và phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital
and by types of enterprise

223

98

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020 by size of capital
and by kinds of economic activity

225

99

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
phân theo quy mô vốn và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2020
by size of capital and by district

227

100

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Total compensation of employees in acting enterprises
by types of enterprise

228

101

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity

230

102

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in acting enterprises by district

232

103

Thu nhập b́nh quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in acting enterprises
by types of enterprise

233

104

Thu nhập b́nh quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity

234

105

Thu nhập b́nh quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of employees
in
acting enterprises by district

236

106

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại h́nh doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

237

107

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

239

108

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by district

241

109

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại h́nh doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises by types of enterprise

242

110

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
The rate of profit on the turnover of enterprises
by kinds of economic activity

243

111

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
The rate of profit on the turnover of acting enterprises by district

245

112

Trang bị  tài sản cố định b́nh quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo loại h́nh doanh nghiệp và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of acting enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity

246

113

Trang bị  tài sản cố định b́nh quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by by district

248

114

Số hợp tác xă phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district

249

115

Số lao động trong hợp tác xă phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district

250

116

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

251

117

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district

253

118

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

254

119

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district

256

120

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

257

121

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by district

259