NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Table
Trang Page
Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê nông, lâm nghiệp và thủy sản - Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on agriculture, forestry and fishing
266
Một số t́nh h́nh về nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2021 - Agriculture, forestry and fishery in 2021
278
122
Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district
281
123
Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms in 2021 by kinds of activity and by district
282
124
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals
283
125
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cereals by district
284
126
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals by district
285
127
Sản lượng lương thực có hạt b́nh quân đầu người phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals per capita by district
286
128
Diện tích gieo trồng lúa cả năm Planted area of paddy
287
129
Năng suất lúa cả năm Yield of paddy
288
130
Sản lượng lúa cả năm Production of paddy
289
131
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of paddy by district
290
132
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of paddy by district
291
133
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of paddy by district
292
134
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of spring paddy by district
293
135
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of spring paddy by district
294
136
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of spring paddy by district
295
137
Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of winter paddy by district
296
138
Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of autumn paddy by district
297
139
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of winter paddy by district
298
140
Diện tích ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of maize by district
299
141
Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of maize by district
300
142
Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of maize by district
301
143
Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of sweet potatoes by district
302
144
Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of sweet potatoes by district
303
145
Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of sweet potatoes by district
304
146
Diện tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cassava by district
305
147
Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of cassava by district
306
148
Sản lượng sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cassava by district
307
149
Diện tích, sản lượng một số cây hàng năm Planted area and production of some annual crops
308
150
Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of some annual crops by district
309
151
Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of peanut by district
310
152
Sản lượng lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of peanut by district
311
153
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm Planted area of some perennial crops
312
154
Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm Area having products and production of some perennial crops
313
155
Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of mango by district
314
156
Diện tích xoài cho sản phẩm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area having products of mango by district
315
157
Sản lượng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of mango by district
316
158
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of fruit farming by district
317
159
Diện tích gieo trồng cây chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of banana by district
318
160
Diện tích cho sản phẩm chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area having products of banana by district
319
161
Chăn nuôi hàng năm Annual livestock
320
162
Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of buffaloes by district
321
163
Số lượng ḅ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of cattles by district
322
164
Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of pigs by district
323
165
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of poultry by district
324
166
Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of horses by district
325
167
Số lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of goat, sheep by district
326
168
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of buffaloes by district
327
169
Sản lượng thịt ḅ hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of cattle by district
328
170
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of pig by district
329
171
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by types of forest
330
172
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại h́nh kinh tế Area of concentrated planted forest by types of ownership
331
173
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of concentrated planted forest by district
332
174
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by types of forest products
333
175
Sản lượng gỗ phân theo loại h́nh kinh tế Gross output of wood by types of ownership
334
176
Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture
335
177
Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of aquaculture by district
336
178
Sản lượng thủy sản Production of fishing
337
179
Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of fishing by district
338